40/369 Văn Cao, Hải An, Hải Phòng

lienhe@bangmau.com

Giới thiệu

Tin tức

Liên hệ

Bảng màu RAL quốc tế chuẩn 1600 màu mới nhất 2025

Nếu bạn đã từng chọn màu xe mới, màu cho văn phòng. Rất có thể bạn đã sử dụng thứ gì đó tương tự bảng màu RAL, vậy RAL có nghĩa là gì?

Nói tóm lại, đó là một thệ thống phối màu giúp tìm ra sắc trắng ngà hoàn hảo cho dự án sơn nhà của bạn. Bảng màu Ral được sử dụng trong xây dựng, tương tự như bảng màu pantone được sử dụng trong in ấn.

Ứng dụng của bảng màu RAL

Bảng màu RAL đã được áp dụng rộng rãi trên khắp châu Âu cho một số ngành công nghiệp. Bao gồm kiến trúc, thiết kế, giải trí, xây dung, giao thông, cơ quan chính phủ và dịch vụ công. Ví dụ, có một số màu đỏ được mô tả theo bưu điện của quốc gia đó:

  • RAL 1004 Swiss Postal Service (bưu điện Thụy Sĩ)
  • RAL 1021 Austrian Postal Service (bưu điện Áo)
  • RAL 1032 German Postal Service (bưu điện Đức)

Đây là tên chính thức của các màu RAL, cũng thể hiện nơi chúng được sử dụng chủ yếu.

Nhiều màu trong RAL Classic được sử dụng cho biển báo. Việc chuẩn hóa sử dụng các màu RAL classic trên các biển báo là rất quan trọng vì nó giúp bất kỳ ai cũng có thể nhận ra bất kể họ nói ngôn ngữ nào.

Nguồn gốc bảng màu Ral

RAL bắt nguồn từ 1927 khi nhóm RAL của Đức tạo ra bộ sưu tập màu đầu tiên để chuẩn hóa màu sắc. Bảng màu ban đầu có 40 màu, khi đó các nhà sản xuất có thể có được màu chính xác mà họ muốn mà không cần gửi mẫu màu vật lý.

RAL có ý nghĩa gì?

RAL là viết tắt của từ Reichs-Ausschuss für Lieferbedingungen (ủy ban quốc gia về điều khoản giao hàng và đảm bảo chất lượng).

Công trình của họ đã mở đường cho việc phối màu như chúng ta biết. Gần 100 năm sau, 40 màu ban đầu vẫn được sử dụng. Nhưng một số màu khác đã được thêm vào, hiện có 2500 màu được xác minh để sử dụng trong thực tế.

Các phiên bản của bảng màu RAL

Khi hệ thống RAL phát triển, các danh mục màu sắc cũng phát triển theo. Đây là bốn phiên bản màu RAL chính:

  • RAL Classic: là phiên bản ban đầu, gồm 213 màu, ký hiệu gồm 4 chữ số và tên bổ sung.
  • RAL Design: được bổ sung vào năm 1993. Bảng này gồm 1600 màu dành riêng cho kiến trúc sư, nhà thiết kế, nhà quảng cáo… cần nhiều tông màu hơn. Mã nhận dạng gồm 7 chữ số.
  • RAL Effect: bảng màu này sử dụng hệ thống sơn gốc nước và không sử dụng bất kỳ kim loại nặng nào. Có 420 màu đặc cân bằng với 70 màu kim loại.
  • RAL Plastics: dành riêng cho nhựa. Bảng này bao gồm 300 màu dựa trên các tông màu phổ biến từ bảng Classic và Design.

Cần lưu ý rằng tất cả các cuốn sách RAL chính thức hiện nay đều có ảnh ba chiều để giúp ngăn ngừa hàng giả. Màu sắc có thể trông khác nhau trong một số điều kiện ánh sáng nhất định. Nhưng bạn biết chính xác những gì bạn nhận được với RAL.

So sánh bảng màu RAL và bảng màu Pantone

Cả hai điều là các hệ thống chuẩn hóa màu sắc được sử dụng phổ biến trên thế giới. Cùng nhau tìm hiểu sự khác biệt giữa hai bảng màu này nhé.

Tiêu chí RAL Pantone (PMS)
Tên đầy đủ RAL (Reichsausschuss für Lieferbedingungen) Pantone Matching System
Nguồn gốc Đức (từ năm 1927) Mỹ (từ năm 1963)
Mục đích sử dụng Sơn công nghiệp, nội ngoại thất, xây dựng, kiến trúc In ấn, thiết kế đồ họa, bao bì, thời trang, mỹ phẩm
Phổ biến ở Châu Âu, các ngành liên quan đến sơn và vật liệu Toàn cầu, đặc biệt trong ngành thiết kế in ấn
Hệ thống mã màu RAL Classic: 4 chữ số (ví dụ: RAL 3020) Pantone: Mã kèm chữ số và ký tự (ví dụ: PMS 186 C, PMS 300 U)
Số lượng màu RAL Classic: ~213 màu, RAL Design: ~1.600 màu Hơn 2.000 màu (bao gồm C – Coated, U – Uncoated, M – Matte)
Độ chính xác tái tạo màu Cao, phù hợp sơn phủ và vật liệu cứng Rất cao, phù hợp in ấn trên giấy, vải, nhựa
Ứng dụng Xác định màu sơn, vật liệu xây dựng, sản phẩm cơ khí Thiết kế logo, bao bì, thương hiệu, thời trang
Phổ màu Tập trung vào màu cơ bản, dễ phân biệt Phổ màu rộng hơn, gồm cả màu ánh kim, pastel, neon…

Xem thêm:

Any comments?

Something went wrong posting the comment. Retry again